bảng xếp hạng cầu lông thế giới,Giới thiệu về bảng xếp hạng cầu lông thế giới
Tên ngôi sao bóng đá mang lại lợi nhuận,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá mang lại lợi nhuận
Từ chồng chéo ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Từ chồng chéo ngôi sao bóng đá
ngôi sao bóng đá neville,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Neville
Trở về từ Thế vận hội Paris tay trắng,Giới thiệu về Thế vận hội Paris
Ngôi sao bóng đá tân binh,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá tân binh
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。